1 | | 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày/ Ngọc Hân chủ biên; Thu Ngân hiệu đính . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 239tr.; 21cm+ CD Thông tin xếp giá: DM24685, M150242, M150243, M150244, PM038916, VV012706, VV77491, VV77492 |
2 | | 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày/ Ngọc Hân chủ biên; Thu Ngân hiệu đính . - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 239tr.: minh họa; 21cm+ CD. - ( Tủ sách giúp học tốt tiếng Trung ) Thông tin xếp giá: VV79540 |
3 | | 72 điều chớ nói với con/ Hà Hạo; Thu Ngân minh họa; Nguyễn Xuân Nhật dịch . - H.: Thông tấn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 272tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29642, M164134, M164135, PM046691, VV017567, VV82711 |
4 | | Ban hành bảng giá đất năm 2014: Hài hòa lợi ích, bảo đảm nguồn thu ngân sách/ Đà Đông . - Tr.3 Hà Nội mới, 2013. - 26 tháng 11, |
5 | | Bò sát và lưỡng cư: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thu Ngân lời; Phùng Duy Tùng mĩ thuật . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2019. - 43tr.: minh họa; 21cm. - ( Bí ẩn thế giới loài vật ) Thông tin xếp giá: KTB003679, LCV26480, LCV26481, LCV26482, TB003179 |
6 | | Bò sát và lưỡng cư: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thu Ngân lời; Phùng Duy Tùng mĩ thuật . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2020. - 43tr.: ảnh màu; 21cm. - ( Bí ẩn thế giới loài vật ) Thông tin xếp giá: KTB004987, LCV32570, LCV32571, LCV32572, TB005299 |
7 | | Bò sát và lưỡng cư: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thu Ngân lời; Phùng Duy Tùng mỹ thuật . - H.: Kim Đồng, 2018. - 43tr.: minh họa; 21cm. - ( Bí ẩn thế giới loài vật ) Thông tin xếp giá: KTB002276, TB002436 |
8 | | Chiến lược sinh tồn của microsoft / Thu Ngân, Minh Đức: tổng hợp và biên dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 214tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M97259, M97261, VV67909, VV67910 |
9 | | Chim: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thu Ngân lời; Phùng Duy Tùng mỹ thuật . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2019. - 43tr.: minh họa; 21cm. - ( Bí ẩn thế giới loài vật ) Thông tin xếp giá: KTB003680, LCV26474, LCV26475, LCV26476, TB003874 |
10 | | Chim: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thu Ngân lời; Phùng Duy Tùng mỹ thuật . - H.: Kim Đồng, 2018. - 43tr.: minh họa; 21cm. - ( Bí ẩn thế giới loài vât ) Thông tin xếp giá: KTB002277, TB002435 |
11 | | Chim: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thu Ngân lời; Phùng Duy Tùng mỹ thuật . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2020. - 43tr.: ảnh màu; 21cm. - ( Bí ẩn thế giới loài vật ) Thông tin xếp giá: KTB004988, LCV32573, LCV32574, LCV32575, TB005301 |
12 | | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó/ Luis Sepúlveda; Hoàng Nhụy dịch; Thu Ngân minh họa . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2016. - 78tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN75445, MTN75446, TN37343, TN37344, TN37345, TNV22952 |
13 | | Chuyện đời ly kỳ của chú cáo Vúc/ Fekete István; Giáp Văn Chung dịch; Thu Ngân minh họa . - H.: Nxb. Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 133tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: MTN79788, MTN79789, MTN79790, TN41796, TN41797, TN41798, TNV23411 |
14 | | Con trai với bố/ Lời: Hiếu Minh, Thu Ngân; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2017. - 20tr.: tranh vẽ; 18cm. - ( Cẩm nang con trai. Dành cho lứa tuổi 4 - 10 ) Thông tin xếp giá: TB002069 |
15 | | Con trai với mẹ/ Lời: Hiếu Minh, Thu Ngân; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2017. - 20tr.: tranh vẽ; 18cm. - ( Cẩm nang con trai. Dành cho lứa tuổi 4 - 10 ) Thông tin xếp giá: TB002065 |
16 | | Côn trùng: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thu Ngân lời; Phùng Duy Tùng mỹ thuật . - H.: Kim Đồng, 2018. - 43tr.: minh họa; 21cm. - ( Bí ẩn thế giới loài vật ) Thông tin xếp giá: KTB002278, TB002434 |
17 | | Côn trùng: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thu Ngân lời; Phùng Duy Tùng mỹ thuật . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2019. - 43tr.: minh họa; 21cm. - ( Bí ẩn thế giới loài vật ) Thông tin xếp giá: KTB003681, LCV26471, LCV26472, LCV26473, TB003498 |
18 | | Côn trùng: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thu Ngân lời; Phùng Duy Tùng mỹ thuật . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2020. - 43tr.: ảnh màu; 21cm. - ( Bí ẩn thế giới loài vật ) Thông tin xếp giá: KTB004989, LCV32576, LCV32577, LCV32578, TB005302 |
19 | | Đại dương đen: Những câu chuyện từ thế giới của trầm cảm/ Đặng Hoàng Giang; Trần Thu Ngân minh họa . - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 483tr.: hinh vẽ, biểu đồ; 21cm Thông tin xếp giá: M174541, M174542, PM052574, PM052575, VV021492, VV86688 |
20 | | Đối lập ngộ nghĩnh: Cao - Thấp: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2022. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB014387, TB010993 |
21 | | Đối lập ngộ nghĩnh: Cao - Thấp: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - H.: Kim Đồng, 2021. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB011438, TB007508 |
22 | | Đối lập ngộ nghĩnh: Đen - Trắng: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2022. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB014384, TB010990 |
23 | | Đối lập ngộ nghĩnh: Đen - Trắng: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - H.: Kim Đồng, 2021. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB011441, TB007511 |
24 | | Đối lập ngộ nghĩnh: Ít - Nhiều: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2022. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB014385, TB010991 |
25 | | Đối lập ngộ nghĩnh: Ít - Nhiều: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - H.: Kim Đồng, 2021. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB011440, TB007510 |
26 | | Đối lập ngộ nghĩnh: Ngắn - Dài: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - H.: Kim Đồng, 2021. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB011439, TB007509 |
27 | | Đối lập ngộ nghĩnh: Ngắn - Dài: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2022. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB014386, TB010992 |
28 | | Đối lập ngộ nghĩnh: To - Nhỏ: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - Tái bán lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2022. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB014383, TB010989 |
29 | | Đối lập ngộ nghĩnh: To - Nhỏ: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - H.: Kim Đồng, 2021. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB011442, TB007512 |
30 | | Đối lập ngộ nghĩnh: Trước - Sau: Dành cho lứa tuổi từ 0 - 6 tuổi/ Thu Ngân lời; Huyền Thu tranh . - H.: Kim Đồng, 2021. - 18tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: KTB011437, TB007507 |